Câu nghi vấn là gì ngữ văn 8? Cho ví dụ và bài tập áp dụng

Câu nghi vấn là gì ngữ văn 8? Cho ví dụ và bài tập áp dụng là chủ đề hôm nay pgdninhphuoc.edu.vn cùng bạn tìm hiểu. Hãy đọc thật kĩ bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.!

Trong quá trình học tiếng Việt, chắc chắn chúng ta sẽ gặp rất nhiều kiểu câu đặc biệt, trong đó có câu nghi vấn. Sau đó Câu hỏi là gì?? Phân loại và chức năng của nó là gì? Hãy cùng tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây của muahangdambao.com nhé!

một câu hỏi là gì?
Câu hỏi là gì?

Câu hỏi là gì?

Theo định nghĩa thế nào là câu nghi vấn ngữ văn thứ 8, câu nghi vấn được giải thích như sau. Câu hỏi nghi vấn là loại câu hỏi có mục đích hỏi những điều mà mình chưa biết, đang thắc mắc hoặc còn nghi ngờ để tìm ra câu trả lời cuối cùng. Bên cạnh câu trần thuật, câu nghi vấn cũng thường được sử dụng với tần suất khá lớn trong giao tiếp thông thường cũng như trong văn học, tiểu thuyết.

định nghĩa câu hỏi
Định nghĩa câu nghi vấn

Câu nghi vấn thường sử dụng các từ điển hình như: Sao, sao, thế nào, đâu, thế nào, bao nhiêu, bao nhiêu, thì, hả, thế… Đặc biệt, cuối câu nghi vấn sẽ không có dấu chấm hỏi.

Ví dụ câu hỏi:

  • Bố mẹ ăn cơm chưa?
  • Tình trạng đau chân của bạn đã được cải thiện chưa?
  • Món quà này thật đẹp phải không nào?

Các chức năng chính và quan trọng của câu nghi vấn

Câu nghi vấn có các chức năng chính sau:

Hàm dùng để hỏi

Câu nghi vấn được xếp vào loại câu nghi vấn nên chức năng quan trọng nhất của nó là để hỏi, bày tỏ một nghi vấn chưa chắc chắn cần được xác định lại.

Ví dụ:

  • Bạn đã đi ngủ chưa?
  • Bạn đã làm công việc này?

hàm cầu

Ngoài chức năng chính dùng để hỏi, câu nghi vấn còn được dùng với vai trò ra lệnh, yêu cầu người khác làm một việc gì đó. Chức năng này khó nhận ra trong câu nên phải đặt trong hoàn cảnh cụ thể mới gọi đúng tên chức năng.

Ví dụ: “Cái thằng đó! Anh tưởng em ngủ rồi mà còn thức? Ngủ bây giờ! Nhanh lên!”

Câu hỏi ở đây là “Còn thức không?” có chức năng chỉ huy. Đại từ “Tao” ở đây không phải hỏi với mục đích nhân vật kia đã thức hay chưa mà thực sự muốn nhân vật đó đi ngủ.

Chức năng chính của câu nghi vấn
Chức năng chính của câu nghi vấn

Chức năng khẳng định của câu

Câu nghi vấn còn có chức năng khẳng định một sự việc sẽ và sắp xảy ra.

Chẳng hạn: “Nhà em nghèo, lại còn bị dịch COVID-19, khổ lắm mà hai anh dám nợ em à? Hai anh phù hộ cho em thảnh thơi thêm vài bữa nhé…”

Câu hỏi “nhưng bạn có dám nợ tiền tôi không?” cho thấy nhân vật này muốn đảm bảo rằng mình không dám nợ và sẽ trả đầy đủ.

Chức năng phủ định trong câu

Câu nghi vấn còn có chức năng phủ định dùng để loại bỏ hoặc bác bỏ một ý kiến ​​đã cho.

Ví dụ: “Tôi chỉ có con chó này để làm bạn. Ta già rồi mà ngày đêm cô đơn, ai mà không buồn?”

Dạng nghi vấn “ai mà chẳng buồn” trong câu này mang chức năng phủ định.

Chức năng bộc lộ cảm xúc trong câu

Đây là chức năng phổ biến nhất được sử dụng trong các sáng tác thơ ca để bày tỏ cảm xúc của tác giả. Đó có thể là cảm giác vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận hay thậm chí là tiếc nuối, thương hại.

Ví dụ: “Mẹ ơi! Sao con khổ thế mẹ ơi! Tại sao bạn đã đi quá lâu? Chỉ cần không trở lại! Người ta đánh em vì em dám lấy lại đồ chơi người ta lấy mất. Người ta còn quay lại chửi con, chửi cả mẹ! Anh xa em lắm em biết không?”

Hàng loạt câu hỏi nghi vấn được đặt ra để bộc lộ cảm xúc của tác giả “Sao mẹ đi xa lâu thế? “Em xa anh rồi, anh biết không?” Những câu hỏi được đặt ra chính là tình cảm mà người con mang trong mình nỗi nhớ da diết, tha thiết đối với mẹ. Một đứa trẻ chắc hẳn đã phải trải qua rất nhiều đau đớn mới có thể thốt ra những câu chất chứa những cảm xúc đau đớn đến xé lòng như vậy.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng câu nghi vấn

Câu nghi vấn không quá khó để sử dụng, tuy nhiên bạn cũng cần chú ý một số điểm sau:

  • Quan hệ từ “or” không được dùng trong câu nghi vấn vì nó làm thay đổi cú pháp của câu hoặc biến câu thành câu tường thuật thông thường.

Ví dụ: Bạn làm điều đó hoặc tôi làm điều đó. Câu này rõ ràng là câu khẳng định chứ không phải câu nghi vấn.

Cần sử dụng câu nghi vấn sao cho đúng và hợp lí
Cần sử dụng câu nghi vấn sao cho đúng và hợp lí
  • Nhiều từ nhìn và phát âm tương tự như câu nghi vấn nhưng không được sử dụng trong câu nghi vấn.

Ví dụ: Nếu bạn cần ai đó, bạn gọi cho người đó. Từ “ai” ở đây không phải là đại từ nghi vấn mà là đại từ chỉ định, dùng để chỉ một người cụ thể..

  • Trong một số trường hợp, vị trí của từ nghi vấn thay đổi sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc và nghĩa trong câu đó.
  • Nên sử dụng câu nghi vấn phù hợp với từng đối tượng cụ thể, mục đích làm rõ và kết hợp với từ nghi vấn hợp lý nhất.

Bài tập về câu nghi vấn SGK Ngữ văn 8 tập 2

Bài 1 (trang 11,12 SGK Ngữ văn lớp 8 tập 2)

Bài 2 (trang 12 SGK Ngữ văn 8 tập 2)

Bài 3 (trang 13 SGK Ngữ văn 8 tập 2)

Bài 4 (trang 13 SGK Ngữ văn 8 tập 2)

Câu nghi vấn là kiểu câu rất thông dụng trong đời sống hàng ngày cũng như trong văn viết. Với những thông tin hữu ích trên, hi vọng các bạn hiểu và sử dụng kiểu câu này một cách hiệu quả!


Danh Mục: Là Gì

Leave a Comment