Khái niệm nghĩa của từ là gì? Các loại nghĩa của từ sử dụng nhiều là chủ đề hôm nay pgdninhphuoc.edu.vn cùng bạn tìm hiểu. Hãy đọc thật kĩ bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.!
Một từ là một đơn vị trong ngôn ngữ và được tạo thành từ các âm tiết. Hiểu nghĩa của từ có ý nghĩa rất quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các hoạt động khác của con người. Vậy nghĩa của từ là gì, đặc điểm của từ trong tiếng Việt là gì?. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu những vấn đề này để bạn đọc tham khảo.
Tìm hiểu khái niệm nghĩa của từ là gì?
Các từ là các đơn vị ngôn ngữ tích hợp. Nó cũng là đơn vị nhỏ nhất có cấu tạo ổn định, có ý nghĩa hoàn chỉnh, dùng để đặt câu. Từ có thể dùng làm tên gọi của sự vật (danh từ), hoạt động (động từ), trạng thái, thuộc tính (tính từ)… Từ là công cụ để biểu đạt các khái niệm của con người ra bên ngoài.

Trong ngôn ngữ học, từ là đối tượng nghiên cứu ở các cấp độ khác nhau như cấu tạo từ, hình thái học, âm vị học, phong cách và cú pháp.
Vậy nghĩa của từ là gì?
Để trả lời câu hỏi chính “Nghĩa của từ này là gì?”, trước tiên chúng ta phải xem xét bản chất báo hiệu của từ. Một từ là một tín hiệu, nó phải được sử dụng để nói về một cái gì đó.
Khi một người sử dụng một từ nào đó, nếu họ sử dụng được từ này một cách chính xác được xã hội công nhận, đồng thời đúng ngữ cảnh, tình huống giao tiếp thì được coi là hiểu nghĩa của từ.
Từ trước đến nay, hầu hết các nhà nghiên cứu đều coi nghĩa của từ là sự biểu hiện của các mối quan hệ khác nhau. Tuy nhiên, đây không nhất thiết là các mối quan hệ logic, mà là các mối quan hệ phản ánh, truyền thống được thiết lập bởi cộng đồng người bản ngữ.
Mỗi khi tìm hiểu nghĩa của một từ, chúng ta thường liên tưởng từ đó với cái mà nó dùng để chỉ (trước hết là một sự vật, hiện tượng, hành động hay thuộc tính…). Mặt khác, ý nghĩa của một từ được hiểu thông qua các tình huống ngôn ngữ giao tiếp khác nhau mà từ đó được sử dụng.
Vì vậy, chúng ta có thể phát biểu một cách đơn giản như sau: Về đại thể, nghĩa của từ là nội dung mà từ biểu thị. Nó có thể bao gồm hoạt động, tài sản, trạng thái, mối quan hệ, v.v. mà từ đó biểu thị.
Ví dụ về nghĩa của từ
Một số ví dụ về nghĩa của từ như sau:
- Ý nghĩa của từ “Hoa”: Bộ phận mang hạt của cây, bao gồm các cơ quan sinh sản (nhị hoa và lá noãn) thường được bao quanh bởi tràng hoa màu sắc rực rỡ (cánh hoa) và lá đài màu xanh (đài hoa).
- Ý nghĩa của từ “Tính cách”: Là sự kết hợp của các kiểu suy nghĩ, cảm xúc và hành vi giúp phân biệt một người với những người khác.
- Ý nghĩa của từ “bàn”: Một món đồ nội thất có mặt phẳng và có một hoặc nhiều chân. Nó tạo ra một bề mặt phẳng để đặt các đồ vật và có thể được sử dụng cho các mục đích như ăn uống, viết lách, làm việc hoặc chơi trò chơi.
Các cách giải thích nghĩa của từ trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, có 3 cách giải thích nghĩa của từ như sau.
Lời giải thích đầu tiên
Giải thích ý nghĩa bằng cách trình bày những gì từ đại diện. Ví dụ:
Ấm áp: Có nhiệt độ vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh, thường dễ bị nhiệt độ cao.
Học tập: Học tập là quá trình tiếp thu những hiểu biết, kiến thức, hành vi, kỹ năng, giá trị, thái độ và sở thích mới.
Giếng: Giếng là một cấu trúc được tạo ra trong lòng đất bằng cách đào, đóng hoặc khoan để tiếp cận các nguồn chất lỏng, thường là nước.
Sông: Sông là một dòng nước tự nhiên chảy từ nguồn của nó đến nơi giao nhau với một hồ hoặc biển khác.

Lời giải thích thứ hai
Đưa ra từ trái nghĩa hoặc từ đồng nghĩa của từ. Ví dụ:
Siêng năng: Có nghĩa là chăm chỉ, cần cù, chăm chỉ.
Nhân từ: Có nghĩa là tốt bụng, vị tha, không xấu xa, nhỏ mọn hay ích kỷ.
Cách hiểu thứ ba
Giải thích nghĩa của từng thành phần trong từ. Có rất nhiều từ Hán Việt cần được giải nghĩa từng từ thì mới hiểu được nghĩa của những từ này.
Ví dụ: Từ “Khán giả”: Spectator có nghĩa là xem, giả là người, vậy “khán giả” có nghĩa là người xem.
Từ “thảo nguyên”: Thảo có nghĩa là cỏ, cây thân thảo, vốn là vùng đất bằng phẳng, “thảo nguyên” có nghĩa là đồng cỏ bằng phẳng.
Các thành phần nghĩa của từ theo danh ngôn ngôn ngữ học
Theo ngôn ngữ học, khi nói về nghĩa của từ, người ta thường đề cập đến nhiều thành phần nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nguyên liệu mà bạn có thể tham khảo.
ý nghĩa biểu thị
Là lớp nghĩa biểu thị mối quan hệ giữa từ với sự vật hoặc hiện tượng, hành động, thuộc tính,… mà nó biểu thị. Bản thân các sự vật, hiện tượng, hành động, thuộc về tiếng nói đó được gọi là biểu tượng.
Các biểu tượng có thể đại diện cho thực tế hoặc phi thực tế, là vật chất hoặc phi vật chất, hữu hình hoặc vô hình. Ví dụ nghĩa của các từ như ma, quỷ, thánh, thần, thiên đường, địa ngục, trái đất, trời, mưa, nắng, nóng, lạnh …
Ý nghĩa quan trọng của từ
Nó là một lớp ý nghĩa kết nối các từ với ý nghĩa và khái niệm. Những ý nghĩa này là sự phản ánh thuộc tính biểu tượng vào ý thức con người.
Ngoài hai thành phần nghĩa trên, khi xác định nghĩa của từ cũng cần phân biệt thêm hai thành phần nghĩa nữa. Đó là những ý nghĩa ngữ dụng và cấu trúc.
Nghĩa ngữ dụng hay còn gọi là nghĩa biểu cảm chỉ mối quan hệ giữa từ ngữ với thái độ tình cảm chủ quan của người nói.
Nghĩa cấu tạo là mối quan hệ giữa từ này với từ khác trong hệ thống từ vựng. Mối quan hệ giữa từ này với từ khác được thể hiện trên hai trục: trục hệ hình và trục ngữ đoạn. Các mối quan hệ trên trục phản đề cho phép chúng ta phân biệt từ này với từ khác, trong khi các mối quan hệ trên trục cú pháp cho phép chúng ta xác định giá trị của từ – tác dụng tạo câu của nó.
Phân biệt nghĩa của từ và khái niệm
Cần phân biệt giữa nghĩa của từ và khái niệm. Ý nghĩa và khái niệm có liên quan chặt chẽ với nhau, nhưng thường thì chúng không trùng khớp với nhau.
Khái niệm là kết quả của quá trình nhận thức, phản ánh những đặc điểm chung nhất, phổ biến nhất, bản chất nhất của sự vật, hiện tượng. Các khái niệm có được chủ yếu thông qua khám phá và nghiên cứu khoa học.
Nội dung của một khái niệm có thể rộng hoặc sâu, gần với chân lý khoa học và có thể được diễn đạt bằng nhiều luận cứ. Mặt khác, không phải mọi khái niệm có thể diễn đạt bằng một từ mà có thể diễn đạt bằng nhiều từ.

Trong khi đó, nghĩa của từ phản ánh những đặc điểm chung, phổ biến của các sự vật, hiện tượng mà con người lĩnh hội được trong thực tế đời sống, tự nhiên và xã hội. Tuy nhiên, đây có thể không phải là kết quả của một nhận thức liên quan đến sự thật khoa học. Ngoài ra, chúng ta có thể thấy rằng không phải tất cả các từ đều phản ánh các khái niệm (chẳng hạn như câu cảm thán và từ nối).
Tìm hiểu về hiện tượng chuyển nghĩa của từ
- Từ đa nghĩa là từ có thể gọi tên nhiều sự vật, hiện tượng, biểu thị nhiều khái niệm (về sự vật, hiện tượng) tồn tại trong thực tế. Một từ đa nghĩa sẽ có nghĩa gốc và nghĩa bóng.
- Nghĩa gốc hay nghĩa đen là nghĩa chính của từ. Nghĩa đen gần gũi, quen thuộc và dễ tiếp cận, thường có ít hoặc không có ngữ cảnh.
- Nghĩa bóng là nghĩa của từ đã được biến đổi theo nhiều cách khác nhau để tạo ra nghĩa mới, nhưng các nghĩa này cũng phải có quan hệ với nghĩa đen.
- Hiện tượng chuyển nghĩa của từ: Chuyển nghĩa là hiện tượng tạo ra từ nhiều nghĩa từ một từ gốc. Thông thường một từ trong câu chỉ có một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ có thể được hiểu theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Có thể bạn quan tâm:
Biệt ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội là gì? Ví dụ và đặc điểm
Viết đúng chính tả là tốt hay tốt? Người tài có đặc điểm gì?
Đây là thông tin liên quan đến câu hỏi Nghĩa của từ là gì? và những nét chính về nghĩa của từ trong tiếng Việt. Hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn sẽ hiểu thêm về nghĩa của từ.
Danh Mục: Là Gì